International Container Terminal Services Cổ phiếu

International Container Terminal Services EBIT 2025

International Container Terminal Services EBIT

1,63 tỷ USD

Ticker

ICT.PM

ISIN

PHY411571011

Năm 2025, EBIT của International Container Terminal Services là 1,63 tỷ USD, tăng 9,70% so với EBIT 1,48 tỷ USD của năm trước.

Lịch sử International Container Terminal Services EBIT

NĂMEBIT (undefined USD)
2026e1,75
2025e1,63
2024e1,48
20231,21
20221,12
20210,89
20200,65
20190,60
20180,55
20170,48
20160,38
20150,33

International Container Terminal Services Cổ phiếu Doanh thu, EBIT, Lợi nhuận

  • 3 năm

  • 5 năm

  • 10 năm

  • 25 năm

  • Max

Doanh thu
EBIT
Lợi nhuận
Chi tiết

Doanh số, Lợi nhuận & EBIT

Hiểu biết về Doanh số, EBIT và Thu nhập

Nhận kiến thức về International Container Terminal Services, một cái nhìn toàn diện về hiệu suất tài chính có thể được nhận thông qua việc phân tích biểu đồ Doanh số, EBIT và Thu nhập. Doanh số đại diện cho tổng thu nhập mà International Container Terminal Services kiếm được từ hoạt động kinh doanh chính, cho thấy khả năng của công ty trong việc thu hút và giữ chân khách hàng. EBIT (Earnings Before Interest and Taxes) cung cấp thông tin về lợi nhuận hoạt động của công ty, không bị ảnh hưởng bởi chi phí thuế và lãi vay. Mục Thu nhập phản ánh lợi nhuận ròng của International Container Terminal Services, một thước đo cực kỳ quan trọng cho sức khỏe tài chính và lợi nhuận của nó.

Phân tích hàng năm và so sánh

Xem xét các cột biểu đồ hàng năm để hiểu về hiệu suất và tốc độ tăng trưởng hàng năm của International Container Terminal Services. So sánh Doanh số, EBIT và Thu nhập để đánh giá hiệu quả và lợi nhuận của công ty. EBIT cao hơn so với năm trước cho thấy có sự cải thiện về hiệu quả hoạt động. Tương tự, sự gia tăng Thu nhập cho thấy lợi nhuận tổng thể tăng lên. Phân tích so sánh từng năm giúp nhà đầu tư hiểu về quỹ đạo tăng trưởng và hiệu quả hoạt động của công ty.

Sử dụng kỳ vọng đầu tư

Các giá trị dự đoán cho những năm tới cung cấp cho nhà đầu tư cái nhìn về hiệu suất tài chính dự kiến của International Container Terminal Services. Việc phân tích những dự đoán này cùng với dữ liệu lịch sử giúp đưa ra quyết định đầu tư có cơ sở. Nhà đầu tư có thể đánh giá rủi ro và lợi nhuận tiềm năng, và điều chỉnh chiến lược đầu tư của họ theo hướng tối ưu hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro.

Hiểu biết về đầu tư

Việc so sánh giữa Doanh số và EBIT giúp đánh giá hiệu quả hoạt động của International Container Terminal Services, trong khi so sánh giữa Doanh số và Thu nhập tiết lộ lợi nhuận ròng sau khi xem xét tất cả chi phí. Nhà đầu tư có thể thu được hiểu biết quý báu bằng cách phân tích cẩn thận những thông số tài chính này, qua đó đặt nền móng cho các quyết định đầu tư có chiến lược nhằm tận dụng tiềm năng tăng trưởng của International Container Terminal Services.

International Container Terminal Services Doanh thu, Lợi nhuận và Lịch sử EBIT

NgàyInternational Container Terminal Services Doanh thuInternational Container Terminal Services EBITInternational Container Terminal Services Lợi nhuận
2026e3,17 tỷ undefined1,75 tỷ undefined990,76 tr.đ. undefined
2025e2,99 tỷ undefined1,63 tỷ undefined900,49 tr.đ. undefined
2024e2,75 tỷ undefined1,48 tỷ undefined794,22 tr.đ. undefined
20232,39 tỷ undefined1,21 tỷ undefined482,50 tr.đ. undefined
20222,24 tỷ undefined1,12 tỷ undefined585,03 tr.đ. undefined
20211,87 tỷ undefined893,82 tr.đ. undefined369,78 tr.đ. undefined
20201,51 tỷ undefined649,19 tr.đ. undefined39,75 tr.đ. undefined
20191,48 tỷ undefined598,90 tr.đ. undefined40,99 tr.đ. undefined
20181,39 tỷ undefined546,25 tr.đ. undefined143,57 tr.đ. undefined
20171,24 tỷ undefined476,09 tr.đ. undefined116,78 tr.đ. undefined
20161,13 tỷ undefined380,12 tr.đ. undefined133,74 tr.đ. undefined
20151,05 tỷ undefined325,06 tr.đ. undefined21,57 tr.đ. undefined

International Container Terminal Services Cổ phiếu Biên lợi nhuận

Phân tích biên lợi nhuận International Container Terminal Services chỉ ra biên lợi nhuận gộp, biên lợi nhuận EBIT, cũng như biên lợi nhuận ròng của International Container Terminal Services. Biên lợi nhuận EBIT (EBIT/Doanh thu) chỉ ra bao nhiêu phần trăm của doanh thu còn lại như lợi nhuận hoạt động. Biên lợi nhuận ròng cho thấy bao nhiêu phần trăm của doanh thu của International Container Terminal Services còn lại.
  • 3 năm

  • 5 năm

  • 10 năm

  • 25 năm

  • Max

Biên lãi gộp
Biên lợi nhuận EBIT
Biên lợi nhuận
Chi tiết

Margen

Hiểu về tỷ suất gộp

Tỷ suất gộp, được biểu thị dưới dạng phần trăm, cho thấy lợi nhuận gộp từ doanh thu của International Container Terminal Services. Phần trăm tỷ suất gộp càng cao cho biết International Container Terminal Services giữ lại được nhiều doanh thu hơn sau khi đã trừ đi giá vốn hàng bán. Nhà đầu tư sử dụng chỉ số này để đánh giá sức khỏe tài chính và hiệu quả hoạt động, so sánh với đối thủ cạnh tranh và mức trung bình của ngành.

Phân tích tỷ suất EBIT

Tỷ suất EBIT đại diện cho lợi nhuận của International Container Terminal Services trước lãi vay và thuế. Phân tích tỷ suất EBIT qua các năm cung cấp cái nhìn sâu sắc vào lợi nhuận hoạt động và hiệu quả, không bị ảnh hưởng bởi hiệu ứng của đòn bẩy tài chính và cấu trúc thuế. Tỷ suất EBIT tăng lên qua các năm là dấu hiệu cho thấy hiệu suất hoạt động được cải thiện.

Hiểu biết về tỷ suất doanh thu

Tỷ suất doanh thu cho thấy doanh thu tổng thu được của International Container Terminal Services. Bằng cách so sánh tỷ suất doanh thu hàng năm, nhà đầu tư có thể đánh giá sự tăng trưởng và sự mở rộng thị trường của International Container Terminal Services. Quan trọng là phải so sánh tỷ suất doanh thu với tỷ suất gộp và EBIT để hiểu rõ hơn về cấu trúc chi phí và lợi nhuận.

Giải thích kỳ vọng

Các giá trị kỳ vọng cho tỷ suất gộp, EBIT và doanh thu đưa ra cái nhìn về triển vọng tài chính trong tương lai của International Container Terminal Services. Nhà đầu tư nên so sánh những kỳ vọng này với dữ liệu lịch sử để hiểu về sự tăng trưởng tiềm năng và các yếu tố rủi ro. Quan trọng là phải xem xét những giả định cơ bản và phương pháp được sử dụng để dự báo những giá trị kỳ vọng này để đưa ra quyết định đầu tư thông minh.

Phân tích so sánh

Việc so sánh tỷ suất gộp, EBIT và doanh thu, cả hàng năm lẫn qua nhiều năm, cho phép nhà đầu tư thực hiện phân tích toàn diện về sức khỏe tài chính và triển vọng tăng trưởng của International Container Terminal Services. Đánh giá xu hướng và mô hình trong những tỷ suất này giúp xác định được điểm mạnh, điểm yếu và cơ hội đầu tư tiềm năng.

International Container Terminal Services Lịch sử biên lãi

International Container Terminal Services Biên lãi gộpInternational Container Terminal Services Biên lợi nhuậnInternational Container Terminal Services Biên lợi nhuận EBITInternational Container Terminal Services Biên lợi nhuận
2026e77,01 %55,26 %31,23 %
2025e77,01 %54,39 %30,09 %
2024e77,01 %54,02 %28,91 %
202377,01 %50,79 %20,20 %
202276,76 %49,92 %26,08 %
202174,74 %47,93 %19,83 %
202072,46 %43,12 %2,64 %
201971,84 %40,43 %2,77 %
201871,47 %39,42 %10,36 %
201769,72 %38,26 %9,38 %
201666,66 %33,69 %11,85 %
201565,55 %30,92 %2,05 %

International Container Terminal Services Aktienanalyse

International Container Terminal Services làm gì?

International Container Terminal Services Inc (ICTSI) was founded in the Philippines in 1988 and has since become a leading global company in the field of port logistics. The company operates a total of 32 terminals in 18 countries worldwide and employs around 13,000 people. ICTSI's business model is based on state-of-the-art, efficient and flexible infrastructure, as well as high service quality for its customers. The company aims to provide its customers with fast and reliable processing times while also meeting safety and environmental standards. ICTSI operates in various sectors, including container terminals, RoRo terminals, multi-terminals, and dry bulk terminals. Container terminals are the core business of the company and account for the majority of its revenue. ICTSI operates some of the most advanced and efficient container terminals in the world, including the Global Gateway South Terminal in California, the Victoria International Container Terminal in Melbourne, and the Moin Container Terminal in Costa Rica. Another important business area of ICTSI is RoRo terminals, which specialize in the transportation of vehicles and machinery. These terminals are often located near car workshops and dealerships and offer a fast and efficient handling system for vehicles. ICTSI operates RoRo terminals in several countries, including the Manila International Container Terminal in the Philippines and the Baltic Container Terminal in Poland. Multi-terminals are specialized terminals that can handle various types of container cargo, including containers with special equipment or hazardous materials. ICTSI operates such terminals around the world, including the TecPlata Terminal in Argentina and the Umm Qasr Port Complex in Iraq. Dry bulk terminals are specialized terminals that specialize in handling dry bulk goods such as coal, grain, and chemicals. These terminals often require special infrastructure and equipment to efficiently handle the cargo. ICTSI operates dry bulk terminals in several countries, including the Batangas Container Terminal in the Philippines and the South Port New Zealand Terminal. Another important area of ICTSI is port management services, which are specifically tailored to the needs of governments and port operators. Here, ICTSI supports governments and port operators in the operation of ports and offers services such as consulting, maintenance, and operational optimization. ICTSI also offers a wide range of products and services to provide its customers with comprehensive logistics solutions. These include services such as storage, domestic transportation, and customs clearance, as well as a variety of digital tools and platforms to improve information exchange and efficiency. Overall, ICTSI has become a key player in global port logistics and is committed to innovation, efficiency, and customer service. The company will continue to play an important role in the development of global trade connections. International Container Terminal Services ist eines der beliebtesten Unternehmen auf Eulerpool.com.

EBIT chi tiết

Phân tích EBIT của International Container Terminal Services

EBIT (Earnings Before Interest and Taxes) của International Container Terminal Services biểu thị lợi nhuận hoạt động của doanh nghiệp. Nó được tính toán bằng cách trừ tất cả chi phí hoạt động, bao gồm cả chi phí hàng bán (COGS) và các chi phí vận hành, từ tổng doanh thu, nhưng không bao gồm lãi suất và thuế. EBIT cung cấp cái nhìn sâu sắc vào khả năng sinh lời từ hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp, mà không bị ảnh hưởng bởi cấu trúc tài chính và thuế.

So sánh từng năm

So sánh EBIT hàng năm của International Container Terminal Services có thể cho thấy xu hướng về hiệu quả hoạt động và khả năng sinh lời của doanh nghiệp. Sự tăng lên của EBIT qua các năm có thể chỉ ra sự cải thiện trong hiệu quả hoạt động hoặc tăng trưởng doanh thu, trong khi sự giảm sút có thể làm dấy lên mối quan ngại về việc tăng chi phí hoạt động hoặc doanh thu giảm.

Ảnh hưởng đến đầu tư

EBIT của International Container Terminal Services là một chỉ số quan trọng đối với nhà đầu tư. EBIT tích cực cho thấy doanh nghiệp tạo ra đủ doanh thu để chi trả cho các chi phí hoạt động, một yếu tố cần thiết để đánh giá sự khỏe mạnh và ổn định tài chính của doanh nghiệp. Nhà đầu tư theo dõi EBIT một cách cẩn trọng để đánh giá khả năng sinh lời và tiềm năng tăng trưởng tương lai của doanh nghiệp.

Giải thích những biến động của EBIT

Những biến động trong EBIT của International Container Terminal Services có thể do sự thay đổi của thu nhập, chi phí hoạt động hoặc cả hai. EBIT tăng lên thể hiện hiệu suất hoạt động cải thiện hoặc doanh số bán hàng tăng cao, trong khi EBIT giảm xuống có thể chỉ ra chi phí hoạt động tăng lên hoặc thu nhập giảm sút, đòi hỏi phải có sự điều chỉnh chiến lược.

Câu hỏi thường gặp về cổ phiếu International Container Terminal Services

International Container Terminal Services đã đạt được bao nhiêu EBIT cho năm hiện tại?

Trong năm nay, International Container Terminal Services đã đạt được EBIT là 1,63 tỷ USD.

EBIT là gì?

EBIT đại diện cho Earnings Before Interest and Taxes và ám chỉ lợi nhuận trước khi trừ đi lãi vay và thuế của công ty International Container Terminal Services.

EBIT của International Container Terminal Services đã phát triển như thế nào trong những năm qua?

EBIT của International Container Terminal Services đã tăng 9,704% so với năm trước tăng

EBIT có ý nghĩa gì đối với nhà đầu tư?

EBIT cho nhà đầu tư cái nhìn sâu sắc về khả năng sinh lời của một công ty, vì nó phản ánh lợi nhuận trước chi phí lãi vay và thuế.

Tại sao EBIT là một chỉ số quan trọng đối với nhà đầu tư?

EBIT cung cấp cái nhìn trực tiếp hơn về lợi nhuận của một công ty so với lợi nhuận ròng, nó là một chỉ số quan trọng cho nhà đầu tư để đánh giá khả năng sinh lời của công ty.

Tại sao giá trị EBIT lại biến động?

Giá trị EBIT có thể biến động, do chúng bị ảnh hưởng bởi các yếu tố khác nhau, chẳng hạn như doanh thu, chi phí và ảnh hưởng thuế.

Vai trò của gánh nặng thuế trong EBIT là gì?

Gánh nặng thuế có ảnh hưởng trực tiếp đến EBIT của một công ty, vì chúng được trừ ra từ lợi nhuận.

EBIT trong bảng cân đối kế toán của công ty International Container Terminal Services được trình bày như thế nào?

EBIT của International Container Terminal Services được ghi trong báo cáo lãi lỗ.

Có thể sử dụng EBIT như một chỉ số độc lập để đánh giá một công ty không?

EBIT là một chỉ số quan trọng để đánh giá một doanh nghiệp, tuy nhiên, người ta cần thêm các chỉ số tài chính khác để có được một bức tranh tổng thể.

Tại sao EBIT không giống với Lợi nhuận ròng?

Lợi nhuận ròng của một công ty bao gồm cả thuế và lãi suất, trong khi EBIT chỉ đại diện cho lợi nhuận trước lãi suất và thuế.

International Container Terminal Services trả cổ tức bao nhiêu?

Trong vòng 12 tháng qua, International Container Terminal Services đã trả cổ tức là 8,56 USD . Điều này tương đương với lợi suất cổ tức khoảng 129,59 %. Dự kiến trong 12 tháng tới, International Container Terminal Services sẽ trả cổ tức là 1,65 USD.

Lợi suất cổ tức của International Container Terminal Services là bao nhiêu?

Lợi suất cổ tức của International Container Terminal Services hiện nay là 129,59 %.

International Container Terminal Services trả cổ tức khi nào?

International Container Terminal Services trả cổ tức hàng quý. Số tiền này được phân phối vào các tháng Tháng 9, Tháng 4, Tháng 4, Tháng 4.

Mức độ an toàn của cổ tức từ International Container Terminal Services là như thế nào?

International Container Terminal Services đã thanh toán cổ tức hàng năm trong 12 năm qua.

Mức cổ tức của International Container Terminal Services là bao nhiêu?

Trong 12 tháng tới, người ta kỳ vọng cổ tức sẽ đạt 1,65 USD. Điều này tương đương với tỷ suất cổ tức là 24,98 %.

International Container Terminal Services nằm trong ngành nào?

International Container Terminal Services được phân loại vào ngành 'Công nghiệp'.

Wann musste ich die Aktien von International Container Terminal Services kaufen, um die vorherige Dividende zu erhalten?

Để nhận được cổ tức cuối cùng của International Container Terminal Services vào ngày 25/3/2024 với số tiền 1,65 USD, bạn phải có cổ phiếu trong tài khoản trước ngày không hưởng quyền vào 14/3/2024.

International Container Terminal Services đã thanh toán cổ tức lần cuối khi nào?

Việc thanh toán cổ tức cuối cùng đã được thực hiện vào 25/3/2024.

Cổ tức của International Container Terminal Services trong năm 2024 là bao nhiêu?

Vào năm 2024, International Container Terminal Services đã phân phối 8,56 USD dưới hình thức cổ tức.

International Container Terminal Services chi trả cổ tức bằng đồng tiền nào?

Cổ tức của International Container Terminal Services được phân phối bằng USD.

Kế hoạch tiết kiệm cổ phiếu cung cấp một cơ hội hấp dẫn cho nhà đầu tư để xây dựng tài sản lâu dài. Một trong những lợi ích chính là hiệu ứng Cost-Average: Bằng cách đầu tư một khoản tiền cố định vào cổ phiếu hoặc quỹ đầu tư cổ phiếu định kỳ, bạn tự động mua được nhiều cổ phần hơn khi giá thấp, và ít hơn khi giá cao. Điều này có thể dẫn đến giá trung bình mỗi cổ phần thấp hơn theo thời gian. Hơn nữa, kế hoạch tiết kiệm cổ phiếu còn cho phép những nhà đầu tư nhỏ lẻ tiếp cận với cổ phiếu đắt đỏ, vì họ có thể tham gia chỉ với số tiền nhỏ. Việc đầu tư định kỳ cũng thúc đẩy chiến lược đầu tư kỷ luật và giúp tránh những quyết định cảm xúc, như mua hoặc bán theo cảm hứng. Ngoài ra, nhà đầu tư còn hưởng lợi từ tiềm năng tăng giá của cổ phiếu cũng như từ việc chi trả cổ tức, có thể được tái đầu tư, từ đó tăng cường hiệu ứng lãi kép và do đó tăng trưởng vốn đầu tư.

Andere Kennzahlen von International Container Terminal Services

Phân tích cổ phiếu của chúng tôi về cổ phiếu International Container Terminal Services Doanh thu bao gồm những số liệu tài chính quan trọng như doanh thu, lợi nhuận, P/E, P/S, EBIT cũng như thông tin về cổ tức. Hơn nữa, chúng tôi xem xét các khía cạnh như cổ phiếu, vốn hóa thị trường, nợ, vốn chủ sở hữu và các khoản phải trả của International Container Terminal Services Doanh thu. Nếu bạn tìm kiếm thông tin chi tiết hơn về những chủ đề này, chúng tôi cung cấp những phân tích chi tiết trên các trang phụ của chúng tôi: